Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
言行 ngôn hành
1
/1
言行
ngôn hành
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lời nói và việc làm.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đạp sa hành - Đáp nhân vấn thế thượng văn chương - 踏沙行-答人問世上文章
(
Cao Tự Thanh
)
•
Đáp thị chư nữ quyến kỳ 1 - 答示諸女眷其一
(
Phan Huy Ích
)
•
Huệ Vương giang ấp - 惠王江邑
(
Nguyễn Kỳ
)
•
Kỳ 17 - 其十七
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Nam Ông mộng lục tự - 南翁夢錄序
(
Hồ Nguyên Trừng
)
•
Nghĩ cổ kỳ 8 - 拟古其八
(
Đào Tiềm
)
•
Trình công cựu trạch từ - 程公舊宅祠
(
Nguyễn Tông Mạo
)
•
Xa công 2 - 車攻 2
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0